Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
low-birth-weight infant


noun
an infant born weighing less than 5.5 pounds (2500 grams) regardless of gestational age
- a low-birth-weight infant is at risk for developing lack of oxygen during labor
Syn:
low-birth-weight baby
Hypernyms:
neonate, newborn, newborn infant, newborn baby


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.